--

mong manh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mong manh

+ adj  

  • faint; slender; slim
    • hy vọng mong manh
      faint hope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mong manh"
Lượt xem: 835